Dây cáp điện 2 lõi Cadivi CXV 2x8mm là dòng cáp điện lực có ruột dẫn bằng đồng, cách điện XLPE và vỏ bọc PVC, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo an toàn, độ bền và hiệu suất truyền tải điện tối ưu. Đây là loại cáp được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điện công nghiệp, tòa nhà cao tầng và công trình hạ tầng.
Đặc điểm nổi bật của Dây cáp điện 2 lõi Cadivi CXV
Ruột dẫn bằng đồng cao cấp
- Làm từ đồng nguyên chất 99.99%, tăng khả năng dẫn điện, giảm tổn hao năng lượng.
- Có cả loại một sợi cứng hoặc nhiều sợi xoắn mềm, phù hợp với các điều kiện thi công khác nhau.
Lớp cách điện XLPE chịu nhiệt cao
- Cho phép hoạt động ở nhiệt độ lên đến 90°C.
- Có khả năng chống cháy lan, tăng độ an toàn cho hệ thống điện.
Vỏ bọc PVC chắc chắn
- Bảo vệ khỏi tác động cơ học, độ ẩm, hóa chất.
- Thích hợp sử dụng trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, cả trong nhà và ngoài trời.
Tiết diện và số lõi đa dạng
- Có nhiều loại từ 1 lõi đến 4 lõi, với tiết diện từ 1.5mm² đến 400mm².
- Đáp ứng linh hoạt các nhu cầu sử dụng khác nhau.
Ứng dụng rộng rãi
- Sử dụng trong hệ thống điện công nghiệp (nhà máy, xí nghiệp, khu công nghiệp).
- Lắp đặt trong tòa nhà cao tầng, trạm biến áp và các công trình hạ tầng.
Thông số kỹ thuật Dây cáp điện 2 lõi Cadivi CXV 2x8mm
Thuộc tính | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Dây cáp điện 2 lõi Cadivi CXV 2x8mm |
Mã cáp | CXV-2x8mm² |
Số lõi | 2 lõi |
Tiết diện danh định | 2 x 8 mm² |
Ruột dẫn | Đồng nguyên chất |
Cách điện | XLPE (Polyethylene liên kết ngang, chịu nhiệt cao) |
Lớp độn | Điền đầy bằng PP quấn PET hoặc PVC |
Vỏ bọc ngoài | PVC chống cháy, chống dầu và tác động cơ học |
Cấp điện áp U0/U | 0,6/1 kV (tương đương 600V sử dụng thực tế) |
Điện áp thử | 3,5 kV trong 5 phút |
Nhiệt độ làm việc tối đa thường | 90°C |
Nhiệt độ tối đa khi ngắn mạch | 250°C trong thời gian tối đa 5 giây |
Tiêu chuẩn áp dụng | JIS C 3605:2002 / TCVN 5935-1 / IEC 60502-1 |
Ứng dụng | Truyền tải & phân phối điện, lắp đặt cố định trong nhà máy, tòa nhà, công trình hạ tầng |
Lựa chọn Dây cáp điện Cadivi CXV − 0,6/1 KV (1-4 lõi)
Mã hàng | Tiết diệnmm2 | Đường kính tổngmm | Khối lượngkg/km |
Loại 1 Lõi | |||
CXV-1,5 | 1,5 | 5,3 | 40 |
CXV-2,5 | 2,5 | 5,7 | 53 |
CXV-4 | 4 | 6,3 | 70 |
CXV-6 | 6 | 6,8 | 93 |
CXV-10 | 10 | 7,5 | 132 |
CXV-16 | 16 | 8,4 | 188 |
CXV-25 | 25 | 9,9 | 283 |
CXV-35 | 35 | 11 | 373 |
CXV-50 | 50 | 12,3 | 495 |
CXV-70 | 70 | 14,2 | 706 |
CXV-95 | 95 | 16 | 941 |
CXV-120 | 120 | 17,6 | 1174 |
CXV-150 | 150 | 19,6 | 1453 |
CXV-185 | 185 | 21,6 | 1790 |
CXV-240 | 240 | 24,3 | 2338 |
CXV-300 | 300 | 27 | 2970 |
CXV-400 | 400 | 30,4 | 3820 |
CXV-500 | 500 | 34 | 4847 |
CXV-630 | 630 | 38,8 | 6409 |
Loại 2 Lõi | |||
CXV-2×1,5 | 1,5 | 10,2 | 141 |
CXV-2×2,5 | 2,5 | 11,1 | 178 |
CXV-2×4 | 4 | 12,1 | 230 |
CXV-2×6 | 6 | 13,3 | 293 |
CXV-2×10 | 10 | 13,7 | 306 |
CXV-2×16 | 16 | 15,5 | 427 |
CXV-2×25 | 25 | 18,6 | 640 |
CXV-2×35 | 35 | 20,7 | 837 |
CXV-2×50 | 50 | 23,4 | 1107 |
CXV-2×70 | 70 | 27,2 | 1569 |
CXV-2×95 | 95 | 30,8 | 2090 |
CXV-2×120 | 120 | 34,2 | 2614 |
CXV-2×150 | 150 | 38 | 3227 |
CXV-2×185 | 185 | 42,1 | 3986 |
CXV-2×240 | 240 | 48 | 5207 |
CXV-2×300 | 300 | 53,5 | 6604 |
CXV-2×400 | 400 | 60,2 | 8486 |
Loại 3 Lõi | |||
CXV-3×1,5 | 1,5 | 10,6 | 159 |
CXV-3×2,5 | 2,5 | 11,6 | 205 |
CXV-3×4 | 4 | 12,8 | 270 |
CXV-3×6 | 6 | 14 | 351 |
CXV-3×10 | 10 | 14,6 | 406 |
CXV-3×16 | 16 | 16,5 | 577 |
CXV-3×25 | 25 | 19,9 | 876 |
CXV-3×35 | 35 | 22,1 | 1156 |
CXV-3×50 | 50 | 25 | 1538 |
CXV-3×70 | 70 | 29,3 | 2208 |
CXV-3×95 | 95 | 33 | 2935 |
CXV-3×120 | 120 | 36,6 | 3677 |
CXV-3×150 | 150 | 40,9 | 4562 |
CXV-3×185 | 185 | 45,7 | 5649 |
CXV-3×240 | 240 | 51,6 | 7377 |
CXV-3×300 | 300 | 57,5 | 9369 |
CXV-3×400 | 400 | 64,9 | 12079 |
Loại 4 Lõi | |||
CXV-4×1,5 | 1,5 | 11,4 | 187 |
CXV-4×2,5 | 2,5 | 12,5 | 244 |
CXV-4×4 | 4 | 13,8 | 326 |
CXV-4×6 | 6 | 15,2 | 428 |
CXV-4×10 | 10 | 15,9 | 518 |
CXV-4×16 | 16 | 18,1 | 743 |
CXV-4×25 | 25 | 21,8 | 1133 |
CXV-4×35 | 35 | 24,4 | 1502 |
CXV-4×50 | 50 | 27,8 | 2016 |
CXV-4×70 | 70 | 32,6 | 2899 |
CXV-4×95 | 95 | 36,7 | 3858 |
CXV-4×120 | 120 | 40,9 | 4854 |
CXV-4×150 | 150 | 45,9 | 6007 |
CXV-4×185 | 185 | 51 | 7450 |
CXV-4×240 | 240 | 57,5 | 9732 |
CXV-4×300 | 300 | 64,1 | 12360 |
CXV-4×400 | 400 | 72,8 | 15945 |
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng băng màu:
- Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
- Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – không băng màu (trung tính) – xanh lục (TER).
- Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Mua ngay Dây cáp điện 2 lõi Cadivi CXV 2x8mm chính hãng tại NPP Thuận Lực
- Cam kết: Hàng chính hãng 100%, giá tốt nhất thị trường.
- Bảo hành dài hạn, hỗ trợ kỹ thuật tận tình.
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp.
🏠 Địa chỉ showroom: Đà Nẵng, Quảng Nam
Xem thêm các sản phẩm Dây cáp & Dây điện tại đây!
Đánh giá Dây cáp điện 2 lõi Cadivi CXV 2x8mm
Chưa có đánh giá nào.